Chi phí thành lập doanh nghiệp hiện nay là bao nhiêu?

Dành cho khách hàng
0 lượt xem

Mỗi doanh nghiệp được thành lập là một “cá thể” bước vào hệ sinh thái kinh tế với kỳ vọng phát triển, đóng góp và sinh lời. Nhưng trước khi hiện diện trên thị trường với tư cách pháp nhân độc lập, doanh nghiệp phải đi qua một “cửa ngõ” quan trọng: Quy trình thành lập và các chi phí liên quan. Những khoản chi phí thành lập doanh nghiệp này không chỉ đơn thuần là con số mà còn phản ánh tính pháp lý, mức độ chuẩn bị, cũng như tư duy chiến lược của người sáng lập.

1. Lệ phí đăng ký thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu?

Chi phí thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm một số khoản phí và lệ phí hành chính bắt buộc, được quy định tại các văn bản pháp luật hiện hành. Dưới đây là các khoản chi phí cơ bản:

1.1. Lệ phí đăng ký doanh nghiệp

Lệ phí đăng ký doanh nghiệp là khoản tiền mà cá nhân, tổ chức phải nộp khi thực hiện thủ tục đăng ký thành lập mới, thay đổi nội dung hoặc cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

– Mức lệ phí: 50.000 đồng/lần

– Căn cứ pháp lý: Thông tư số 47/2019/TT-BTC

– Phạm vi áp dụng:

  • Đăng ký thành lập mới doanh nghiệp
  • Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
  • Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh.

Theo khoản 1 Điều 37 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP, khoản lệ phí này phải được nộp tại thời điểm doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký.

1.2. Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp có nghĩa vụ công bố công khai thông tin đăng ký trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Việc công bố và nộp phí phải được thực hiện đồng thời với thời điểm nộp hồ sơ.

– Mức phí công bố: 100.000 đồng/lần

– Căn cứ pháp lý:

  • Khoản 1 Điều 32 Luật Doanh nghiệp 2020
  • Khoản 3 Điều 35 Nghị định 01/2021/NĐ-CP
  • Điểm 2d Biểu phí, lệ phí ban hành kèm Thông tư 47/2019/TT-BTC

Lưu ý: Trong trường hợp hồ sơ không được chấp thuận cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, phí công bố sẽ được hoàn trả theo quy định.

Lệ phí đăng ký thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu?

2. Phương thức thanh toán lệ phí mở công ty được thực hiện như thế nào?

Việc nộp phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp là một phần không thể thiếu trong quy trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Theo quy định tại khoản 1, 2 và 3 Điều 37 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP, phương thức thanh toán phí và lệ phí được quy định cụ thể như sau:

Thời điểm và hình thức nộp lệ phí:

Người nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp có trách nhiệm nộp đầy đủ phí và lệ phí tại thời điểm nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Việc thanh toán có thể được thực hiện thông qua một trong các phương thức sau:

  • Nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa của Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư
  • Chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Phòng Đăng ký kinh doanh
  • Thanh toán điện tử thông qua hệ thống thanh toán trực tuyến được tích hợp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn).

Lưu ý: Lệ phí đăng ký doanh nghiệp không được hoàn trả trong trường hợp hồ sơ bị từ chối và doanh nghiệp không được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Thanh toán qua mạng điện tử:

Hệ thống thanh toán trực tuyến trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp cho phép tổ chức, cá nhân nộp lệ phí thành lập doanh nghiệp một cách thuận tiện, nhanh chóng. Tuy nhiên, cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Phí sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử (nếu có) không nằm trong lệ phí đăng ký doanh nghiệp, lệ phí cung cấp thông tin hoặc phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
  • Người sử dụng dịch vụ cần kiểm tra kỹ thông tin giao dịch để tránh phát sinh lỗi hoặc trùng thanh toán.

Xử lý sự cố giao dịch điện tử: Trong trường hợp phát sinh lỗi giao dịch khi thực hiện thanh toán qua mạng (ví dụ: không xác nhận được giao dịch, thanh toán không thành công nhưng vẫn bị trừ tiền…), người nộp phí cần chủ động liên hệ với tổ chức trung gian cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử để được hỗ trợ xử lý kịp thời.

3. Một số lưu ý khi áp dụng biểu phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp

Biểu phí và lệ phí đăng ký doanh nghiệp được quy định cụ thể tại Thông tư số 47/2019/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành. Khi áp dụng biểu phí này, các tổ chức, cá nhân cần lưu ý một số nội dung quan trọng sau:

Phí cung cấp thông tin doanh nghiệp: Theo quy định tại Mục 2 của Biểu phí ban hành kèm Thông tư 47/2019/TT-BTC, phí cung cấp thông tin doanh nghiệp chỉ áp dụng trong trường hợp người dùng có yêu cầu gửi đến cơ quan đăng ký kinh doanh để được cung cấp dữ liệu về doanh nghiệp. Khoản phí này không áp dụng trong quá trình thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp thông thường.

Các loại báo cáo tổng hợp được cung cấp theo yêu cầu:

Cơ quan đăng ký kinh doanh có thể cung cấp các sản phẩm thông tin chuyên sâu dưới dạng báo cáo tổng hợp, phục vụ nhu cầu nghiên cứu, phân tích hoặc giám sát hoạt động doanh nghiệp. Các loại báo cáo phổ biến bao gồm:

  • Báo cáo tổng hợp về người thành lập và quản lý doanh nghiệp trong vòng 03 năm gần nhất
  • Báo cáo tổng hợp về lịch sử hoạt động của doanh nghiệp trong 03 năm
  • Báo cáo cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp mới nhất
  • Báo cáo thống kê danh sách doanh nghiệp theo tiêu chí cụ thể
  • Báo cáo tài chính tổng hợp của doanh nghiệp trong 03 năm gần nhất
  • Danh sách 100 doanh nghiệp được lựa chọn theo yêu cầu người dùng
  • Các sản phẩm thông tin tùy chỉnh khác, được chiết xuất và tổng hợp từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Các báo cáo này thường được sử dụng bởi cơ quan nhà nước, tổ chức tài chính, tổ chức nghiên cứu hoặc doanh nghiệp có nhu cầu khảo sát thị trường, đánh giá đối tác, hoặc phục vụ mục đích kiểm toán, quản trị rủi ro.

4. Các loại chi phí khác khi thành lập doanh nghiệp

Ngoài lệ phí đăng ký và phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, trong quá trình thành lập và vận hành ban đầu, doanh nghiệp còn phải chuẩn bị một số khoản chi phí phát sinh khác. Cụ thể:

4.1. Chi phí mua chữ ký số (Token) để khai thuế điện tử

Chữ ký số là thiết bị bắt buộc để thực hiện các giao dịch điện tử với cơ quan thuế và các cơ quan nhà nước khác, đặc biệt trong việc kê khai và nộp thuế trực tuyến.

Chi phí trung bình: Từ 1.000.000 – 2.000.000 đồng/năm, tùy theo nhà cung cấp dịch vụ và thời hạn thuê bao.

Lưu ý: Doanh nghiệp cần lựa chọn nhà cung cấp chữ ký số uy tín và đảm bảo tương thích với hệ thống kê khai thuế điện tử của Tổng cục Thuế.

4.2. Chi phí mở tài khoản ngân hàng

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng để phục vụ các giao dịch tài chính.

  • Chi phí: Thông thường miễn phí mở tài khoản, nhưng có thể phát sinh phí duy trì số dư tối thiểu hoặc phí quản lý tài khoản tùy từng ngân hàng.
  • Thời gian thực hiện: Trong vòng 10 ngày kể từ khi mở tài khoản, doanh nghiệp phải thông báo số tài khoản ngân hàng với cơ quan thuế thông qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.

4.3. Chi phí mua hóa đơn điện tử và phát hành hóa đơn

Theo quy định tại Nghị định số 123/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp phải sử dụng hóa đơn điện tử thay cho hóa đơn giấy.

  • Chi phí mua hóa đơn điện tử: Khoảng 300.000 – 1.500.000 đồng, tùy số lượng hóa đơn và nhà cung cấp dịch vụ.
  • Chi phí phát hành hóa đơn: Bao gồm phí khởi tạo mẫu hóa đơn và phí đăng ký phát hành (nếu sử dụng phần mềm của bên thứ ba).

4.4. Lệ phí môn bài

Lệ phí môn bài là khoản thuế doanh nghiệp phải nộp hàng năm, được quy định tại Nghị định số 139/2016/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 22/2020/NĐ-CP.

Mức lệ phí môn bài:

  • Doanh nghiệp có vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 đồng/năm
  • Doanh nghiệp có vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 đồng/năm

Theo Điều 1 Nghị định 22/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu thành lập (tính đến 31/12 năm thành lập), nếu đáp ứng điều kiện nộp hồ sơ đúng hạn.

4.5. Một số chi phí khác

Ngoài các chi phí nêu trên, doanh nghiệp có thể phát sinh một số khoản sau:

  • Chi phí khắc con dấu pháp nhân: Khoảng 200.000 – 500.000 đồng, tùy loại dấu và nơi cung cấp.
  • Chi phí dịch vụ thành lập doanh nghiệp (nếu thuê ngoài): Từ 500.000 – 2.000.000 đồng, tùy đơn vị cung cấp dịch vụ và phạm vi hỗ trợ.
  • Chi phí làm biển hiệu doanh nghiệp (bắt buộc treo tại trụ sở): Dao động từ 300.000 – 1.000.000 đồng, tùy chất liệu và thiết kế.
  • Chi phí thuê địa chỉ trụ sở (nếu không có mặt bằng riêng): Tùy vị trí, có thể từ 500.000 – vài triệu đồng/tháng.

Để giúp các doanh nghiệp trẻ tối ưu mức chi phí, đồng thời nhận được sự tư vấn, hỗ trợ chuyên nghiệp nhất, MISA ASP hân hạnh giới thiệu Combo MISA ASP STARTUP BOOST. Chỉ 2.980.000 trọn bộ 4 phần mềm và 2 giải pháp tư vấn miễn phí. Anh/chị hãy nhanh tay đăng ký để nhận được tư vấn và cơ hội nhận được mức ưu đãi khủng chưa từng có từ trước đến nay!

Lợi ích của MISA ASP STARTUP BOOST: Tiết kiệm chi phí cho Doanh nghiệp mới thành lập
Lợi ích của MISA ASP STARTUP BOOST: Tiết kiệm chi phí cho Doanh nghiệp mới thành lập

5. Một số câu hỏi thường gặp về chi phí thành lập doanh nghiệp

Chi phí tối thiểu để thành lập một doanh nghiệp là bao nhiêu?

Hiện nay, chi phí bắt buộc tối thiểu để thành lập một doanh nghiệp bao gồm:

  • Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 đồng/lần
  • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 đồng/lần

Tổng cộng: 150.000 đồng (chưa tính các chi phí khác như chữ ký số, hóa đơn điện tử, khắc dấu…).

Chi phí này có thể nộp online không?

Có. Người nộp hồ sơ có thể thanh toán lệ phí và phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp hoặc nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh.

Nếu đăng ký không thành công, có được hoàn lại lệ phí không?

  • Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Không hoàn lại nếu hồ sơ bị từ chối.
  • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Được hoàn lại nếu doanh nghiệp không được cấp giấy chứng nhận đăng ký.

Thời hạn giải quyết hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp là bao lâu?

Theo quy định tại Điều 33 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh được quy định như sau:

  • Thời gian giải quyết hồ sơ là 3 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan đăng ký nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Nếu hồ sơ cần sửa đổi, bổ sung, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ.
  • Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hồ sơ được duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong 3 ngày làm việc.

Tạm kết:

Thành lập doanh nghiệp là bước chuyển hóa ý tưởng thành thực thể pháp lý cụ thể. Quá trình này, dù ngắn gọn về mặt thủ tục, lại đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính và pháp lý. Việc dự trù, phân tích và kiểm soát chi phí thành lập doanh nghiệp không chỉ đảm bảo công ty vận hành trơn tru trong giai đoạn đầu mà còn thể hiện năng lực quản trị ngay từ thời điểm khởi nguồn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp sẽ đem lại nhiều giá trị hữu ích cho tới bạn đọc.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí từ
MISA ASP

MISA ASP là Nền tảng kế toán dịch vụ giúp các Doanh nghiệp, Hộ kinh doanh, Cá nhân kinh doanh tìm kiếm các Tổ chức cung ứng dịch vụ kế toán uy tín, chất lượng, chuyên nghiệp trên toàn quốc.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí từ MISA ASP
Họ và tên *
Số điện thoại *
Email
Nơi làm việc của bạn? *
Nội dung cần tư vấn
Chi tiết
Bằng cách nhấn vào nút Nhận tư vấn miễn phí, bạn đã đồng ý với Chính sách quyền riêng tư của MISA
Liên hệ hỗ trợ
0979.409.132
call
zalo mess